081 511 3333

8h - 22h hàng ngày

JFT-Basic là gì?

1. Mục đích của kỳ thi

Kỳ thi Japan Foundation Test for Basic Japanese (JFT-Basic) chủ yếu có mục đích đánh giá năng lực tiếng Nhật cần thiết trong giao tiếp ở các bối cảnh đời sống mà người nước ngoài đến Nhật để làm việc thường gặp, đánh giá “có thể hội thoại thường ngày ở mức độ nào đó, có năng lực ở mức độ không bị ảnh hưởng đến đời sống”* hay không. Kỳ thi này dựa vào Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của châu Âu (CEFR: Common European Framework of Reference for Languages: Learning, teaching, assessment) và quan điểm của “Chuẩn Giáo dục Tiếng Nhật JFExternal link” (Chuẩn JF) được Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản xây dựng theo CEFR như khung tham chiếu để giáo dục tiếng Nhật với quan niệm “Học tiếng Nhật để hiểu biết lẫn nhau”.

JFT-Basic cũng được sử dụng như bài thi kiểm tra cấp độ năng lực tiếng Nhật cần thiết để có tư cách lưu trú “Kỹ năng đặc định số 1” được triển khai từ ngày 1 tháng 4 năm 2019. Vui lòng xem tại đây để biết về thông tin chế độ kỹ năng đặc định.

2. Đối tượng dự thi

Kỳ thi này dành cho đối tượng là người nước ngoài mà tiếng Nhật không phải là tiếng mẹ đẻ. Trong đó, chủ yếu là đối tượng người nước ngoài đến Nhật để làm việc.

3. Hình thức kỳ thi

Kỳ thi này được tổ chức theo hình thức thi trên máy tính (CBT: Computer Based Testing). Sử dụng máy tính ở hội trường thi của các quốc gia để ra đề và trả lời. Dựa trên câu hỏi được hiển thị ở màn hình máy tính và tiếng nói được phát ra trên tai nghe ở bàn thi để trả lời trên màn hình.

Số thứ tự của câu hỏi Tên phần thi Tên kỳ thi Thời gian còn lại Tên thí sinh Màu xám: Đã trả lời Màu xanh lá cây: Đang trả lời Màu xanh lá cây: Chưa trả lời + Lá cờ: Cần xem lại Cột: Phần thi Khu vực hiển thị câu hỏi thi và phương án lựa chọn Di chuyển đến câu hỏi trước hoặc sau của bài thi Cờ xem lại câu trả lời

Hình 1 Hình ảnh màn hình CBT

Ở khu vực chính giữa màn hình máy tính có hiển thị câu hỏi đề thi và phương án lựa chọn. Ngoài ra, ở xung quanh màn hình có hiển thị tên phần thi, tên kỳ thi, thời gian còn lại và tình trạng trả lời v.v…

Bấm nút phát thì âm thanh sẽ được phát ra, có thể nghe đến 2 lần. Câu hỏi sẽ được hiển thị bằng tiếng Anh. Hãy nhấp vào phương án lựa chọn khi trả lời. Đáp án được chọn sẽ hiện màu.Hình 2 Hình ảnh màn hình câu hỏi

Khi bấm nút “Your Language”, sẽ hiện câu hỏi bằng tiếng của nước sở tại. Thí sinh sẽ trả lời sau khi đã hiểu bối cảnh, tình huống
Hình 3 Cửa sổ pop-up câu hỏi bằng tiếng của nước sở tại

 

Câu hỏi trong bài thi này sẽ được hiển thị bằng tiếng Anh. Bấm nút “Your Language” thì có thể đọc câu hỏi bằng tiếng của nước sở tại *.**
Đọc câu hỏi và nắm bắt tình trạng, bối cảnh để trả lời câu hỏi. Ở phần Nghe hiểu thì bấm nút phát, âm thanh sẽ được phát ra, có thể nghe tối đa 2 lần. Khi trả lời, nhấp vào phương án lựa chọn. Phương án lựa chọn đã chọn sẽ đổi màu.
*Tiếng của nước sở tại gồm có:
Your Language 1: tiếng Anh, tiếng Trung Quốc, tiếng Indonesia, tiếng Khmer, tiếng Mông Cổ, tiếng Myanmar, tiếng Nepal, tiếng Thái hoặc tiếng Việt.
Your Language 2: tiếng Uzbek, tiếng Bengal, tiếng Lào, tiếng Mã Lai
** Tùy thuộc vào kích thước màn hình của máy tính, màn hình câu hỏi và cửa sổ pop-up câu hỏi bằng tiếng của nước sở tại sẽ được hiển thị cạnh nhau.

 

4. Cấu trúc bài thi

Bài thi này được cấu thành bằng 4 phần thi gồm “Chữ cái và Từ vựng”, “Hội thoại và Cách diễn đạt”, “Nghe hiểu”, “Đọc hiểu”. Cấu trúc và mục tiêu của bài thi và các câu hỏi như bảng 1.

Bảng 1: Cấu trúc và mục tiêu của bài thi

 

Đề thi có khoảng 50 câu và thời gian thi là 60 phút. Không giới hạn thời gian trả lời cho từng phần thi. Nếu trong cùng một phần thi thì lúc nào cũng có thể xem lại và trả lời lại được. Tuy nhiên, nếu chuyển sang phần thi tiếp theo thì không thể quay lại phần trước để trả lời. Ngoài ra, ở phần thi nghe hiểu thì không thể chuyển sang câu hỏi trước hoặc sau, cũng không thể xem lại hay trả lời lại.

5. Tiêu chuẩn tương đối của các cấp độ

Kỳ thi này được xây dựng dựa theo khung CEFR (Chuẩn giáo dục tiếng Nhật JF đã lấy khung này làm căn cứ để thể hiện mức độ thành thạo tiếng Nhật), đặt năng lực giải quyết vấn đề “có thể làm gì ở mức độ nào bằng tiếng Nhật” làm chỉ tiêu cấp độ. Năng lực giải quyết vấn đề được thể hiện bằng Can-do (dạng câu “Tôi có thể làm ~”) và chia thành 6 cấp độ A1, A2, B1, B2, C1, C2.
Vui lòng tham khảo hình 4 dưới đây để hình dung về các cấp độ.

Người sử dụng ngôn ngữ ở mức độ cơ bản Người sử dụng ngôn ngữ ở mức độ độc lập Người sử dụng ngôn ngữ ở mức độ thành thạo
Hình 4: 6 cấp độ của Can-do

Kỳ thi này ra đề dựa trên cấp độ Can-do A1, A2 trong CEFR, chuẩn JF, kiểm tra năng lực giao tiếp tiếng Nhật cần có ở các bối cảnh đời sống trong nước Nhật một cách tổng hợp, từ 4 phần “Chữ cái và Từ vựng”, “Hội thoại và Cách diễn đạt”, “Nghe hiểu”, “Đọc hiểu”. Kiểm tra xem có năng lực tiếng Nhật ở một mức độ nhất định là cấp độ A2 mà tiêu chuẩn tương đối là “có thể hội thoại thường ngày ở mức độ nào đó, có năng lực ở mức độ không bị ảnh hưởng đến đời sống” cần thiết để làm việc.
Tiêu chuẩn tương đối của cấp độ A2 ở đoạn giữa bảng 2 dưới đây.

Bảng 2 Tiêu chuẩn tương đối của cấp độ A2 (So với cấp độ lân cận)